Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng hải



noun
navigation

[hàng hải]
high seas navigation; shipping
Chứng từ hàng hải
Shipping document
marine; maritime
Tổ chức hàng hải quốc tế
International Maritime Organization (IMO)
Bảo hiểm hàng hải
Marine/shipping insurance
Nhà môi giới hàng hải
Shipbroker
nautical
Trưá»ng / thuật ngữ hàng hải
Nautical school/term


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.